🌟 돋보이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돋보이다 (
돋뽀이다
) • 돋보이어 (돋뽀이어
돋뽀이여
) 돋보여 (돋뽀여
) • 돋보이니 (돋뽀이니
)
🗣️ 돋보이다 @ Ví dụ cụ thể
- 우수성이 돋보이다. [우수성 (優秀性)]
- 외모가 돋보이다. [외모 (外貌)]
- 활약상이 돋보이다. [활약상 (活躍相)]
- 열창이 돋보이다. [열창 (熱唱)]
- 참신성이 돋보이다. [참신성 (斬新性)]
- 노련미가 돋보이다. [노련미 (老鍊味)]
- 조화가 돋보이다. [조화 (調和)]
- 통찰이 돋보이다. [통찰 (洞察)]
- 테가 돋보이다. [테]
- 상징주의가 돋보이다. [상징주의 (象徵主義)]
- 독창력이 돋보이다. [독창력 (獨創力)]
- 맹활약이 돋보이다. [맹활약 (猛活躍)]
- 조형미가 돋보이다. [조형미 (造形美)]
- 독창성이 돋보이다. [독창성 (獨創性)]
- 호흡이 돋보이다. [호흡 (呼吸)]
- 꾸밈새가 돋보이다. [꾸밈새]
- 연기력이 돋보이다. [연기력 (演技力)]
- 열연이 돋보이다. [열연 (熱演)]
- 영상미가 돋보이다. [영상미 (映像美)]
- 액세서리가 돋보이다. [액세서리 (accessory)]
- 창의력이 돋보이다. [창의력 (創意力)]
- 묘사력이 돋보이다. [묘사력 (描寫力)]
- 예술성이 돋보이다. [예술성 (藝術性)]
- 감각이 돋보이다. [감각 (感覺)]
- 색감이 돋보이다. [색감 (色感)]
- 과감성이 돋보이다. [과감성 (果敢性)]
- 단연히 돋보이다. [단연히 (斷然히)]
- 단연 돋보이다. [단연 (斷然)]
- 세련미가 돋보이다. [세련미 (洗練味)]
- 적극성이 돋보이다. [적극성 (積極性)]
- 구상력이 돋보이다. [구상력 (構想力)]
- 비장미가 돋보이다. [비장미 (悲壯美)]
- 해학이 돋보이다. [해학 (諧謔)]
- 기지가 돋보이다. [기지 (機智)]
- 풍미가 돋보이다. [풍미 (風味)]
- 군계일학처럼 돋보이다. [군계일학 (群鷄一鶴)]
🌷 ㄷㅂㅇㄷ: Initial sound 돋보이다
-
ㄷㅂㅇㄷ (
덧붙이다
)
: 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것을 더하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮN THÊM, THÊM VÀO: Thêm cái khác vào cái vốn có hay việc đã từng làm. -
ㄷㅂㅇㄷ (
돋보이다
)
: 실제보다 더 좋게 보이다.
☆
Động từ
🌏 TRÔNG NỔI HƠN: Trông tốt đẹp hơn thực tế. -
ㄷㅂㅇㄷ (
덤벙이다
)
: 침착하지 못하고 들떠서 서두르거나 함부로 덤비다.
Động từ
🌏 VỘI VÀNG, NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện. -
ㄷㅂㅇㄷ (
들볶이다
)
: 까다로운 요구나 잔소리를 들으며 괴롭힘을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHIỀN NHIỄU, BỊ QUẤY RẦY, BỊ QUẤY RỐI, BỊ LÀM RẮC RỐI: Bị yêu cầu một cách khắt khe hay càu nhàu và làm phiền. -
ㄷㅂㅇㄷ (
디브이디
)
: 동영상이나 음악 등의 정보를 기록할 수 있는 지름 12cm의 디스크.
Danh từ
🌏 ĐĨA DVD: Đĩa có đường kính 12cm, có thể ghi thông tin như video hay nhạc.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104)