🌟 돋보이다

  Động từ  

1. 실제보다 더 좋게 보이다.

1. TRÔNG NỔI HƠN: Trông tốt đẹp hơn thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경치가 돋보이다.
    The scenery stands out.
  • 실제보다 돋보이다.
    Stand out from the real world.
  • 남의 것은 돋보이는 법이라고 한다.
    Other people's things are said to stand out.
  • 사진으로 보면 경치가 더 돋보이는 것 같다.
    The view seems to stand out more in the picture.
  • 우와, 이 사진 정말 잘 나왔네!
    Wow, this picture looks great!
    그러게. 사진에선 이 가게 인테리어가 실제보다 돋보이는 것 같아.
    Yeah. in the picture, the interior of this store stands out more than it really is.

2. 훌륭하거나 뛰어나 여럿 중에서 도드라져 보이다.

2. NỔI BẬT, NỔI TRỘI: Tuyệt diệu hoặc xuất sắc nên trông nổi bật giữa nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돋보이는 미모.
    Brilliant beauty.
  • 돋보이는 솜씨.
    Striking skill.
  • 돋보이는 차림.
    Strikingly dressed.
  • 가창력이 돋보이다.
    Singing ability stands out.
  • 실력이 돋보이다.
    Excellent.
  • 검정색 드레스가 그녀의 날씬한 몸매를 한층 더 돋보이게 했다.
    The black dress made her slim figure stand out even more.
  • 손수 떡을 해서 이웃에 선물을 하다니 새댁의 예쁜 솜씨와 마음씨가 돋보였다.
    The new bride's pretty skill and heart stood out when she made her own rice cake and gave it to her neighbor as a present.
  • 최근 발표된 최 선생님의 소설은 특유의 감수성과 어휘력이 무엇보다 돋보인다.
    Choi's recently released novel shows off her unique sensibility and vocabulary.
  • 국악 대회에서 지수의 가야금 연주가 돋보여 모두 그녀가 대상을 받을 것이라고 했다.
    Jisoo's gayageum performance at the korean traditional music competition was outstanding, and everyone said she would receive the grand prize.
  • 너 수지한테 언제 어떻게 반한 거야?
    When and how did you fall in love with susie?
    새 학기 첫날 강의실 문을 열고 들어오던 그녀는 누구보다도 돋보였지. 그때 처음 반한 것 같아.
    She stood out more than anyone else on the first day of the new semester. i think i fell in love for the first time then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돋보이다 (돋뽀이다) 돋보이어 (돋뽀이어돋뽀이여) 돋보여 (돋뽀여) 돋보이니 (돋뽀이니)

🗣️ 돋보이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104)