🌟 돋아나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돋아나다 (
도다나다
) • 돋아나 (도다나
) • 돋아나니 (도다나니
)
🗣️ 돋아나다 @ Ví dụ cụ thể
- 곁가지가 돋아나다. [곁가지]
- 거뭇거뭇 수염이 돋아나다. [거뭇거뭇]
- 풀잎이 돋아나다. [풀잎]
- 햇순이 돋아나다. [햇순 (햇筍)]
- 흰머리가 돋아나다. [흰머리]
- 비죽비죽 돋아나다. [비죽비죽]
- 쏙쏙 돋아나다. [쏙쏙]
- 새싹이 새록새록 돋아나다. [새록새록]
- 땀이 송알송알 돋아나다. [송알송알]
- 새싹이 돋아나다. [새싹]
- 땀이 보송보송 돋아나다. [보송보송]
- 새잎이 돋아나다. [새잎]
- 냉이가 돋아나다. [냉이]
- 푸릇푸릇 돋아나다. [푸릇푸릇]
- 소복이 돋아나다. [소복이]
- 파릇파릇 돋아나다. [파릇파릇]
- 황홀히 돋아나다. [황홀히 (恍惚/慌惚히)]
- 우뚝하게 돋아나다. [우뚝하다]
- 울긋불긋 돋아나다. [울긋불긋]
- 우툴두툴 돋아나다. [우툴두툴]
🌷 ㄷㅇㄴㄷ: Initial sound 돋아나다
-
ㄷㅇㄴㄷ (
달아나다
)
: 쫓아오는 것에 잡히지 않게 빨리 가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY THOĂN THOẮT, CHẠY BIẾN ĐI: Chạy nhanh để không bị cái đang đuổi theo bắt được. -
ㄷㅇㄴㄷ (
들여놓다
)
: 밖에 두었던 것을 안으로 가져다 놓다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÀO, ĐEM VÀO: Mang cái để ở bên ngoài vào trong nhà -
ㄷㅇㄴㄷ (
돌아눕다
)
: 누운 상태에서 반대 방향으로 몸을 돌려서 눕다.
Động từ
🌏 NẰM LẬT NGƯỢC LẠI, TRỞ MÌNH: Nằm lật ngược người theo hướng ngược lại trạng thái đang nằm. -
ㄷㅇㄴㄷ (
들어내다
)
: 안에 있던 물건을 들어서 밖으로 옮기다.
Động từ
🌏 MANG RA, CẦM RA, LẤY RA: Mang đồ vật ở trong chuyển ra ngoài. -
ㄷㅇㄴㄷ (
돋아나다
)
: 해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다.
Động từ
🌏 MỌC, LÓ RA, LÓ RẠNG: Mặt trời, mặt trăng, sao... nổi rõ trên bầu trời. -
ㄷㅇㄴㄷ (
담아내다
)
: 무엇을 그릇 등에 담아서 내놓다.
Động từ
🌏 ĐƠM, XỚI: Đặt thứ gì đó vào bát… rồi đưa ra.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)