🌟 덕행 (德行)

Danh từ  

1. 어질고 너그러운 행실.

1. ĐỨC HẠNH: Hành vi và thái độ hiền lành và đức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덕행이 뛰어나다.
    Excellent in virtue.
  • 덕행을 갖추다.
    Be virtuous.
  • 덕행을 닦다.
    Cultivate virtue.
  • 덕행을 실천하다.
    Practice virtue.
  • 덕행을 쌓다.
    Build virtue.
  • 품행이 바르지 않고 덕행을 쌓지 않는 사람은 진정한 친구를 사귈 수 없다.
    A man who is ill-behaved and not virtuous cannot make true friends.
  • 옛날에는 학식이 높고 덕행이 뛰어난 선비에게 벼슬을 추천하는 제도가 있었다.
    Once upon a time, there was a system for recommending government posts to scholars of great learning and virtue.
  • 이 행사의 취지는 무엇인가요?
    What is the purpose of this event?
    성인들의 인의와 덕행을 본받기 위한 취지로 치르는 행사입니다.
    This event is held to imitate the kindness and virtue of adults.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덕행 (더캥)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7)