🌟 동점 (同點)

Danh từ  

1. 같은 점수.

1. ĐỒNG ĐIỂM: Điểm giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동점인 상황.
    A tie.
  • 동점이 나오다.
    A tie comes out.
  • 동점이 되다.
    Tie the score.
  • 동점을 기록하다.
    Tie the score.
  • 동점을 이루다.
    Tie the score.
  • 동점을 허용하다.
    Allow a tie.
  • 동점으로 경기를 마치다.
    Finish the game with a tie.
  • 이번 시험은 동점을 기록한 사람이 많아서 합격과 불합격을 가리기가 어려웠다.
    There were many people who tied the score for this exam, so it was hard to tell whether they passed or failed.
  • 일 대 영으로 뒤지고 있던 우리 축구 팀은 막판에 골을 넣어서 동점을 만들었다.
    Our football team, trailing one to zero, scored a goal at the last minute to tie the score.
  • 어제 야구 경기에서 어느 팀이 이겼어?
    Which team won the baseball game yesterday?
    무승부야. 동점으로 끝났어.
    It's a draw. it ended in a tie.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동점 (동쩜)

🗣️ 동점 (同點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)