🌟 동정녀 (童貞女)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동정녀 (
동ː정녀
)
🌷 ㄷㅈㄴ: Initial sound 동정녀
-
ㄷㅈㄴ (
동정남
)
: 여자와 한 번도 성관계를 하지 않은 남자.
Danh từ
🌏 TRAI TÂN: Nam giới chưa quan hệ tình dục lần nào với nữ giới. -
ㄷㅈㄴ (
동짓날
)
: 일 년 중 밤이 가장 길고 낮이 가장 짧은 날.
Danh từ
🌏 DONGJITNAL; NGÀY ĐÔNG CHÍ: Ngày có ban ngày ngắn nhất và ban đêm dài nhất trong một năm. -
ㄷㅈㄴ (
동정녀
)
: 남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.
Danh từ
🌏 CÔ GÁI CÒN TRINH, CÔ GÁI ĐỒNG TRINH: Cô gái chưa quan hệ tình dục lần nào với nam giới.
• Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226)