🌟 동정녀 (童貞女)

Danh từ  

1. 남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.

1. CÔ GÁI CÒN TRINH, CÔ GÁI ĐỒNG TRINH: Cô gái chưa quan hệ tình dục lần nào với nam giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거룩한 동정녀.
    Holy virgin.
  • 순수한 동정녀.
    A pure virgin.
  • 동정녀가 아니다.
    Not a virgin.
  • 동정녀임을 증명하다.
    Prove a virgin.
  • 동정녀로 살다.
    Live as a virgin.
  • 동정녀 마리아는 처녀의 몸으로 예수를 잉태하였다.
    The virgin mary conceived jesus as a virgin.
  • 지수는 이때껏 남자와 잠자리를 하지 않은 동정녀이다.
    Jisoo is a virgin who has never slept with a man.
  • 유민이 동정녀야?
    Yoomin is a virgin?
    응. 걔는 결혼할 남자 말고는 남자 친구를 사귀지도 않을 거래.
    Yeah. he says he doesn't even make boyfriends other than the guy he's going to marry.
Từ đồng nghĩa 숫처녀(숫處女): 남자와 성적 관계가 한번도 없는 여자.
Từ đồng nghĩa 처녀(處女): 아직 결혼하지 않은 성인 여자., 남자와 성적 관계를 한 번도 맺지 않은 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동정녀 (동ː정녀)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226)