🌟 동정론 (同情論)
Danh từ
1. 대중들이 어떤 사람을 딱하고 가엾게 여기는 분위기.
1. DƯ LUẬN ĐỒNG CẢM, DƯ LUẬN THƯƠNG CẢM: Bầu không khí mà đại chúng thấy đáng thương và tội nghiệp người nào đó.
-
동정론을 갖다.
Have a theory of sympathy. -
동정론이 생기다.
Sympathy arises. -
동정론이 우세하다.
Sympathy prevails. -
동정론이 커지다.
Sympathy grows. -
동정론을 형성하다.
Form a compassionate theory. -
동정론이 확산되다.
Sympathy spreads. -
동정론에 휩싸이다.
Surrounded by compassion. -
최근 폭력 사건의 피해자에 대한 동정론이 인터넷 게시판에서 연일 일고 있다.
Sympathy for victims of recent violence has been rising in internet message boards. -
그동안 비난을 받던 그 사람의 딱한 사정이 알려지자 대세가 점점 동정론으로 바뀌었다.
When the pitiable circumstances of the man who had been criticized became known, the tide turned to compassion. -
♔
전에 병역 기피 혐의로 조사받았던 연예인 있잖아. 병원에 입원했대.
You know the celebrity who was previously investigated for dodging military service. he's in the hospital.
♕ 그래? 혹시 동정론에 기대서 자기 잘못을 덮으려는 수작 아니야?
Is that so? isn't that a trick to cover up one's fault against compassion?
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동정론 (
동정논
)
🌷 ㄷㅈㄹ: Initial sound 동정론
-
ㄷㅈㄹ (
뒷자락
)
: 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 VẠT SAU, TÀ SAU: Phần phía sau thòng xuống dưới ở áo hay màn che... -
ㄷㅈㄹ (
독자란
)
: 신문이나 잡지 등에서 독자의 글을 싣는 난.
Danh từ
🌏 MỤC Ý KIẾN BẠN ĐỌC, CỘT BẠN ĐỌC VÀ TÒA SOẠN: Cột đăng bài viết của độc giả ở trên tạp chí hay báo v.v... -
ㄷㅈㄹ (
뒷자리
)
: 뒤쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ SAU, CHỖ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau. -
ㄷㅈㄹ (
득점력
)
: 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻을 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI ĐIỂM, KHẢ NĂNG GHI BÀN: Khả năng có thể được điểm trong thể thao hay tranh tài... -
ㄷㅈㄹ (
뒷정리
)
: 일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THU DỌN, THU XẾP: Thao tác hoàn tất phần kết công việc hoặc làm cho ngay ngắn thứ lộn xộn sau khi công việc kết thúc. -
ㄷㅈㄹ (
돗자리
)
: 풀의 줄기를 넓은 직사각형 모양으로 엮어 만든, 앉거나 누울 자리에 바닥에 까는 물건.
Danh từ
🌏 TẤM CHIẾU TRẢI: Đồ vật được làm bằng cách đan thân cói hay cỏ lác thành hình tứ giác vuông, trải xuống sàn để năm hoặc ngồi. -
ㄷㅈㄹ (
동정론
)
: 대중들이 어떤 사람을 딱하고 가엾게 여기는 분위기.
Danh từ
🌏 DƯ LUẬN ĐỒNG CẢM, DƯ LUẬN THƯƠNG CẢM: Bầu không khí mà đại chúng thấy đáng thương và tội nghiệp người nào đó.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11)