🌟 동조적 (同調的)

Định từ  

1. 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르는.

1. CÓ TÍNH ĐỒNG TÌNH, MANG TÍNH ĐỒNG TÌNH: Coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동조적 관점.
    A sympathetic view.
  • 동조적 성향.
    Sympathetic propensity.
  • 동조적 요소.
    The sympathetic element.
  • 동조적 자세.
    A sympathetic posture.
  • 동조적 정신.
    A sympathetic spirit.
  • 동조적 행동.
    Sympathetic behavior.
  • 동조적 행위.
    A sympathetic act.
  • 지수는 상사의 의견에 고개를 끄덕이며 동조적 태도를 보였다.
    The index showed a sympathetic attitude, nodding its head to the boss's opinion.
  • 우리는 청소년기에서 무리의 행동을 그대로 모방하는 동조적 성향을 엿볼 수 있다.
    We can get a glimpse of a sympathetic tendency to imitate the behavior of a group in adolescence.
  • 여성은 보통 대화할 때 동조적 반응을 보인다며?
    I heard that women are usually sympathetic to conversations.
    응. 상대방이 말할 때 맞장구를 치거나 고개를 끄덕거리곤 하지.
    Yeah. when the other person talks, he or she responds or nods.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동조적 (동조적)
📚 Từ phái sinh: 동조(同調): 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따름.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43)