🌟 동조하다 (同調 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동조하다 (
동조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 동조(同調): 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따름.
🗣️ 동조하다 (同調 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 파시즘에 동조하다. [파시즘 (fascism)]
- 외침에 동조하다. [외침]
- 묵시적으로 동조하다. [묵시적 (默示的)]
- 장단을 동조하다. [장단]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 동조하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97)