🌟 동조하다 (同調 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르다.

1. ĐỒNG TÌNH, HƯỞNG ỨNG: Coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동조하는 태도.
    A sympathetic attitude.
  • 견해에 동조하다.
    Agree with the view.
  • 남의 말에 동조하다.
    Agree with what others say.
  • 논리에 동조하다.
    Agree with logic.
  • 생각에 동조하다.
    Agree with ideas.
  • 주장에 동조하다.
    Agree with an argument.
  • 내심 동조하다.
    Inwardly sympathize with.
  • 적극 동조하다.
    Actively sympathize with.
  • 전적으로 동조하다.
    Fully sympathize with.
  • 강사의 타당성 있는 의견에 청중들이 고개를 끄덕이며 동조했다.
    The audience nodded and sympathized with the instructor's valid opinion.
  • 노동조합은 노동권을 확보하자는 주장에 동조하는 근로자들이 만든 모임이다.
    A union is a group of workers who agree with the argument for securing labor rights.
  • 진보 입장에서 제안한 이 개혁 내용은 어때?
    What about this reform proposed from a progressive standpoint?
    나는 좀 보수적이어서 이 제안에 쉽게 동조하지 못하겠어.
    I'm a little conservative and can't easily agree with this proposal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동조하다 (동조하다)
📚 Từ phái sinh: 동조(同調): 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따름.

🗣️ 동조하다 (同調 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97)