🌟 도화선 (導火線)

Danh từ  

1. 폭약이 터지게 하기 위하여 불을 붙이는 심지.

1. NGÒI NỔ: Bấc châm lửa để làm nổ bộc phá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도화선이 끊어지다.
    The fuse blows.
  • 도화선이 타다.
    The fuse burns.
  • 도화선을 당기다.
    Pull the fuse.
  • 도화선에 불을 붙이다.
    Light a fuse.
  • 도화선이 줄어들다.
    Less fuse.
  • 도화선에 불을 붙인 지 얼마 되지 않아 폭약이 폭발하는 소리가 들렸다.
    Not long after lighting the fuse, i heard the explosion of explosives.
  • 포병은 도화선에 불을 붙이고 천천히 불이 타들어 가는 동안 안전한 거리로 물러났다.
    The artillery set fire to the fuse and took off into the safe street while the fire slowly burned down.
  • 어디선가 타는 냄새 나지 않아요?
    Doesn't it smell like burning somewhere?
    옆에 있는 폭탄의 도화선이 타고 있어요. 모두 피하세요!
    The fuse of the bomb next to it is burning. everybody avoid it!

2. 사건이 일어나게 된 직접적인 원인이나 계기.

2. NGÒI NỔ: Thời cơ hay nguyên nhân trực tiếp khiến sự kiện xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈등의 도화선.
    The fuse of conflict.
  • 다툼의 도화선.
    The fuse of a quarrel.
  • 사건의 도화선.
    The fuse of events.
  • 싸움의 도화선.
    The trigger for the fight.
  • 전쟁의 도화선.
    The fuse of war.
  • 혁명의 도화선.
    The fuse of the revolution.
  • 과중한 조세 부담은 농민 봉기의 도화선이 되었다.
    The heavy tax burden was the trigger for the peasant uprising.
  • 대통령 암살 사건을 도화선으로 기나긴 전쟁이 시작되었다.
    A war has begun that has longed the assassination of the president as a fuse.
  • 두 사람의 언성이 조금씩 높아지는 가운데 지수가 승규의 뺨을 후려치는 것으로 싸움의 도화선을 당겼다.
    With the voices of the two rising little by little, ji-su pulled the trigger for the fight by slapping seung-gyu on the cheek.
  • 두 회사는 어쩌다가 사이가 안 좋아진 거야?
    How did the two companies get on bad terms?
    신기술의 소유권 다툼이 갈등의 도화선이 되었어.
    The ownership battle of new technology has sparked a conflict.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도화선 (도ː화선)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sở thích (103) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98)