🌟 독단적 (獨斷的)

Định từ  

1. 남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정하는.

1. MANG TÍNH ĐỘC ĐOÁN: Quyết định hay phán đoán một mình và không hội ý với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독단적 결정.
    A dogmatic decision.
  • 독단적 실행.
    Dogmatic execution.
  • 독단적 운영.
    Dogmatic operation.
  • 독단적 태도.
    Dogmatic attitude.
  • 독단적 판단.
    Dogmatic judgment.
  • 독단적 행동.
    Dogmatic behavior.
  • 그는 자신의 높은 지위를 이용하여 독단적 결정을 일삼았다.
    He used his high position to make dogmatic decisions.
  • 회원들은 회장의 독단적 판단에 따라 모임이 운영되는 것에 대해 반발하고 일어났다.
    The members rose up in protest against the meeting being run on the chairman's dogmatic judgment.
  • 노동자들과 회사 임원들이 서로 타협점을 찾지 못한 채 계속 갈등을 빚고 있대.
    Workers and company executives continue to be at odds with each other.
    이럴 때는 사장님이 독단적 결정을 내려야 할 것 같기도 해.
    Maybe the boss should make a dogmatic decision in this case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독단적 (독딴적)
📚 Từ phái sinh: 독단(獨斷): 남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정함.

🗣️ 독단적 (獨斷的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)