🌟 독대하다 (獨對 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나다.

1. BÀN RIÊNG: Hai người gặp gỡ để bàn việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교수님과 독대하다.
    Have a private meeting with the professor.
  • 사장님과 독대하다.
    Have a private meeting with the boss.
  • 선생님과 독대하다.
    Have a private meeting with the teacher.
  • 왕과 독대하다.
    Have a private meeting with the king.
  • 회장님과 독대하다.
    Have a private meeting with the chairman.
  • 부장님은 회장님과 직접 독대할 수 있는 몇 안 되는 인물 가운데 하나다.
    The manager is one of the few people who can have a face-to-face meeting with the chairman.
  • 국무총리는 지난 주말 대통령과 독대하는 자리에서 사퇴 의사를 밝힌 것으로 알려졌다.
    The prime minister reportedly offered to resign during a private meeting with the president over the weekend.
  • 민준 씨는 사장님과 독대하면서도 기죽지 않고 자신의 의견을 또박또박 말했대.
    Min-joon said he had a private talk with the boss, but he didn't get discouraged and made his point clear.
    역시 민준 씨는 강심장이야.
    As expected, min-joon has a strong heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독대하다 (독때하다) 독대하는 (독때하는) 독대하여 (독때하여) 독대해 (독때해) 독대하니 (독때하니) 독대합니다 (독때함니다)
📚 Từ phái sinh: 독대(獨對): 어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57)