🌟 둔치

Danh từ  

1. 물가 또는 물가의 언덕.

1. VEN SÔNG, BỜ SÔNG: Mép nước hoặc bờ cao của mép nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둔치.
    River dunches.
  • 개천 둔치.
    Gaecheon obtuse.
  • 둔치 갈대밭.
    Dunchy reeds.
  • 둔치 공원.
    Dunchi park.
  • 둔치 나들이.
    Dunch outing.
  • 둔치를 걷다.
    Walk on the dunchies.
  • 주말을 맞은 한강 둔치에는 휴일을 즐기러 나온 사람들이 가득했다.
    The riverside of the han river, which marks the weekend, was full of people who came out to enjoy the holidays.
  • 휴일에 가족들과 개천 옆 둔치를 따라 걷는데 바람에 흔들리는 코스모스가 참 아름다웠다.
    On holidays, i walked along the riverside with my family, and the wind-shaking cosmos was so beautiful.
Từ đồng nghĩa 고수부지(高水敷地): 비가 많이 와서 물이 많아지면 물에 잠기는 강변의 터.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔치 (둔치)

🗣️ 둔치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Xem phim (105)