Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독식하다 (독씨카다) 📚 Từ phái sinh: • 독식(獨食): 혼자서 이익이나 성과를 모두 차지함.
독씨카다
Start 독 독 End
Start
End
Start 식 식 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)