🌟 독선생 (獨先生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독선생 (
독썬생
)
🌷 ㄷㅅㅅ: Initial sound 독선생
-
ㄷㅅㅅ (
대소사
)
: 크고 작은 모든 일.
Danh từ
🌏 MỌI VIỆC LỚN NHỎ: Tất cả việc lớn nhỏ. -
ㄷㅅㅅ (
도서실
)
: 책을 모아 두고 필요한 사람들이 볼 수 있도록 만든 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC SÁCH, THƯ VIỆN: Phòng chứa những cuốn sách và để những người cần có thể đọc. -
ㄷㅅㅅ (
뒤숭숭
)
: 마음이 불안하고 걱정스러운 모양.
Phó từ
🌏 SỰBĂN KHOĂN, SỐT RUỘT: Hình ảnh trong lòng bất an và lo lắng. -
ㄷㅅㅅ (
독선생
)
: 한 집의 아이만을 맡아서 가르치는 선생.
Danh từ
🌏 GIA SƯ (RIÊNG): Giáo viên chỉ nhận dạy trẻ em của một gia đình. -
ㄷㅅㅅ (
뒷수습
)
: 벌어진 일을 정리하거나 대강 끝낸 일을 잘 마무리함.
Danh từ
🌏 (SỰ) XỬ LÍ PHẦN KẾT, TỔNG KẾT: Việc thu xếp việc đã xảy ra hoặc hoàn tất tốt công việc đại khái đã kết thúc. -
ㄷㅅㅅ (
대수술
)
: 오랜 시간이 걸리는 큰 수술.
Danh từ
🌏 CUỘC PHẪU THUẬT LỚN: Cuộc phẫu thuật lớn mất nhiều thời gian. -
ㄷㅅㅅ (
단순성
)
: 복잡하지 않고 간단한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN GIẢN, TÍNH MỘC MẠC: Tính đơn giản không phức tạp. -
ㄷㅅㅅ (
독서실
)
: 혼자 책을 읽거나 공부할 수 있도록 차려 놓은 업소.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Công trình đặt ra để có thể một mình đọc sách hay học.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7)