🌟 등수 (等數)

Danh từ  

1. 등급에 따라 정한 차례를 나타내는 숫자.

1. SỐ THỨ TỰ: Con số thể hiện thứ tự đã định theo cấp bậc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등수가 낮다.
    Low rank.
  • 등수가 높다.
    The ranking is high.
  • 등수가 떨어지다.
    Rank drops.
  • 등수를 매기다.
    Rank.
  • 등수에 들다.
    In the rankings.
  • 승규는 달리기 대회에서 생각보다 등수가 낮아 잔뜩 실망했다.
    Seung-gyu was very disappointed because his ranking in the running was lower than expected.
  • 지수는 이번 시험 결과 반에서 등수가 올라서 기분이 좋아 보인다.
    The index seems to be in a good mood as it rose in the class of this test.
  • 상위 등수에 들면 어떤 상품을 주나요?
    What kind of prize do you get if you rank high?
    삼 등까지는 자전거를 상품으로 드려요.
    We offer bicycles up to the third place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등수 (등ː쑤)


🗣️ 등수 (等數) @ Giải nghĩa

🗣️ 등수 (等數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Giáo dục (151) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97)