🌟 등용 (登用/登庸)

Danh từ  

1. 학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 씀.

1. SỰ TRỌNG DỤNG, SỰ TUYỂN DỤNG: Việc tuyển chọn và sử dụng người có học thức và năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인재 등용.
    Talent registration.
  • 등용의 수단.
    The means of ascension.
  • 등용이 되다.
    Be crowned.
  • 등용을 하다.
    Go on a climb.
  • 대통령은 유능한 인재를 장관으로 등용을 할 방침이다.
    The president plans to appoint competent personnel as ministers.
  • 한국 정치에서 학연과 지연은 등용의 수단이 되기도 한다.
    In korean politics, school ties and delays can also be a means of registration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등용 (등용)
📚 Từ phái sinh: 등용되다(登用/登庸되다): 학식과 능력을 갖춘 사람이 뽑혀 쓰이다. 등용하다(登用/登庸하다): 학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 쓰다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48)