🌟 등용되다 (登用/登庸 되다)

Động từ  

1. 학식과 능력을 갖춘 사람이 뽑혀 쓰이다.

1. ĐƯỢC TRƯNG DỤNG, ĐƯỢC ĐỀ BẠT, ĐƯỢC BỔ NHIỆM: Người có học thức và năng lực được chọn và sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등용된 관리.
    Administrative.
  • 등용된 사람.
    The one who's been promoted.
  • 인재가 등용되다.
    Talent is listed.
  • 요직에 등용되다.
    Be placed in key posts.
  • 관리로 등용되다.
    Appointed as an official.
  • 외교 통상부 장관으로 등용된 사람은 외교에 다양한 경험을 갖춘 인재이다.
    The person who has been promoted to the minister of foreign affairs and trade is a man of various experience in diplomacy.
  • 개각은 사회의 다양한 분야에서의 경험과 경륜을 바탕으로 한 인재가 등용되어야 한다.
    The reshuffle should include talent based on experience and experience in various fields of society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등용되다 (등용되다) 등용되다 (등용뒈다)
📚 Từ phái sinh: 등용(登用/登庸): 학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 씀.

🗣️ 등용되다 (登用/登庸 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Gọi món (132) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20)