🌟 소득 (所得)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일의 결과로 얻는 이익.

1. ĐIỀU THU ĐƯỢC: Lợi ích đạt được qua kết quả của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소득이 많다.
    A lot of income.
  • 소득이 생기다.
    Earn one's income.
  • 소득이 없다.
    No income.
  • 소득을 남기다.
    Leave one's income behind.
  • 소득을 올리다.
    Earn income.
  • 이번 세미나에서는 새로운 연구들이 많이 발표되어 소득이 많았다.
    Many new studies have been published at this seminar, making a lot of money.
  • 계약 업체는 소득이 없다고 생각하여 우리 회사의 제안을 거절하였다.
    The contractor rejected our offer because he thought it had no income.
  • 물고기는 많이 잡혔나요?
    Are there many fish caught?
    글쎄요. 출항을 했는데 소득이 별로 없네요.
    I don't know. we set sail, but there's not much profit.

2. 일정 기간 동안에 정해진 일을 하고 그 대가로 받는 수입.

2. THU NHẬP: Thu nhập nhận được như thù lao sau khi làm công việc đã định trong một thời gian nhất định .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근로 소득.
    Earned income.
  • 소득 수준.
    Income level.
  • 소득 향상.
    Income improvement.
  • 소득이 낮다.
    Income is low.
  • 소득이 높다.
    Income is high.
  • 민준이는 자신의 소득 수준에 비하여 호화로운 생활을 하고 있다.
    Minjun lives a luxurious life relative to his income level.
  • 서민들의 소득은 오르지 않는데 물가는 계속 오르고 있어 정부가 해결책을 찾아 나섰다.
    The income of the working class is not rising, but prices continue to rise, and the government is looking for a solution.
  • 승진하니까 소득도 많이 올랐지?
    You got a lot of income because you got promoted, right?
    그런데 세금도 같이 올라서 나가는 돈도 많아.
    But there's a lot of money going out with the tax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소득 (소ː득) 소득이 (소ː드기) 소득도 (소ː득또) 소득만 (소ː등만)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 소득 (所得) @ Giải nghĩa

🗣️ 소득 (所得) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82)