🌟 소위 (所謂)

  Phó từ  

1. 사람들이 흔히 말하는 바대로.

1. CÁI GỌI LÀ: Theo cái mà người ta hay nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소위 명문 대학에 가기 위해서는 열심히 공부해야 한다.
    To go to a so-called prestigious university, you have to study hard.
  • 우리 학교에는 똑똑한 사람들 소위 엘리트들만 모여 있다.
    There are only smart people in our school, so-called elites.
  • 그녀는 소위 반장이면서 아이들을 선동해 일탈 행위를 하고 있었다.
    She was talking on the so-called class president and deviant behaviour by inciting children.
  • 대학까지 나온 사람이 예의가 너무 없어요.
    The guy who got into college is so rude.
    소위 배웠다는 사람이 그러면 안 되지.
    The so-called learned man shouldn't do that.
Từ đồng nghĩa 이른바: 사람들이 흔히 말하는 바대로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소위 (소ː위)


🗣️ 소위 (所謂) @ Giải nghĩa

🗣️ 소위 (所謂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191)