Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답습하다 (답쓰파다) 📚 Từ phái sinh: • 답습(踏襲): 옛날부터 해 오던 것을 그대로 따름.
답쓰파다
Start 답 답 End
Start
End
Start 습 습 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99)