🌟 답지 (答紙)

Danh từ  

1. 문제에 대한 답을 쓴 종이.

1. GIẤY ĐÁP ÁN: Giấy có ghi lời giải về vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 틀린 답지.
    Wrong answer.
  • 답지를 만들다.
    Make an answer sheet.
  • 답지를 보다.
    See the answer sheet.
  • 답지를 분실하다.
    Lose the answer sheet.
  • 답지를 잃어버리다.
    Lose the answer sheet.
  • 답지를 참고하다.
    See answer sheet.
  • 엄마는 민준이가 수학 문제를 풀 때 답지를 미리 보지 못하게 하셨다.
    My mom wouldn't let min-joon read the answer sheet in advance when he solved the math problems.
  • 지수는 교재의 답지를 잃어버려 문제를 풀고 나서 정답을 확인할 수 없었다.
    Jisoo lost the answer sheet in the textbook and was unable to confirm the answer after solving the problem.
  • 네가 쓴 답을 답지와 비교해 봤어?
    Did you compare your answer to the answer sheet?
    응. 매겨 보니까 생각보다 엄청 많이 틀렸어.
    Yeah. i've been trying to make a lot of mistakes.
Từ đồng nghĩa 답안지(答案紙): 문제에 대한 답을 쓰는 종이. 또는 답을 쓴 종이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답지 (답찌)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43)