🌟 따끔거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔거리다 (
따끔거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.,…
🗣️ 따끔거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 목이 따끔거리다. [목]
🌷 ㄸㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 따끔거리다
-
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
따끔거리다
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
뜨끔거리다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, ĐAU BUỐT: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)