🌟 따끔거리다

Động từ  

2. 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.

2. ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태양이 따끔거리다.
    The sun stings.
  • 햇빛이 따끔거리다.
    The sun is tingling.
  • 햇살이 따끔거리다.
    The sun is tingling.
  • 바닷가의 햇빛은 매우 따끔거려서 민준이는 온몸에 자외선 차단제를 발랐다.
    The sun on the beach was very prickly, so min-joon put sunscreen all over his body.
  • 이제 햇살이 따끔거리는 것을 보니 곧 날씨가 따뜻해질 것 같다고 어머니께서 말씀하셨다.
    Now that i see the sun tingling, i think the weather will soon warm, my mother said.
  • 햇빛이 따끔거려서 반팔을 입으면 피부가 다 타겠어요.
    The sun is tingling and my skin will burn if i wear short sleeves.
    자외선 차단제를 바르고 나가렴.
    Get your sunscreen on.
Từ đồng nghĩa 따끔대다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한…
Từ đồng nghĩa 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 …

3. 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한 느낌이 자꾸 들다.

3. THÂM THÚY, SẮC BÉN: Thường có cảm giác như bị kim châm vì bị kích động trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따끔거리는 눈총.
    Tingling eyes.
  • 따끔거리는 시선.
    Tingling eyes.
  • 따끔거리는 조언.
    Tingling advice.
  • 따끔거리는 충고.
    Tingling advice.
  • 눈빛이 따끔거리다.
    My eyes sting.
  • 숙제를 해 오지 않은 지수는 수업 시간 내내 선생님의 따끔거리는 눈총을 받았다.
    Jisoo, who had not done her homework, was caught in the teacher's tingling glance throughout class.
  • 사람들의 따끔거리는 시선에도 아랑곳하지 않고 유민이는 영화관에서 영화가 끝날 때까지 웃고 떠들었다.
    Regardless of the prickly gaze of people, yu-min laughed and chatted until the end of the movie at the cinema.
  • 어쩐지 따끔거리는 시선이 느껴지는 것 같아.
    Somehow i feel a prickly look.
    네 목소리가 너무 크잖아. 좀 조용히 해라.
    Your voice is too loud. be quiet.
Từ đồng nghĩa 따끔대다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한…
Từ đồng nghĩa 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 …

1. 찔리거나 꼬집히는 것처럼 따갑게 아픈 느낌이 자꾸 들다.

1. ĐAU NHÓI: Thường có cảm giác đau như bị kim châm hoặc bị cấu véo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈이 따끔거리다.
    My eyes sting.
  • 목이 따끔거리다.
    My throat stings.
  • 손이 따끔거리다.
    My hands prick.
  • 얼굴이 따끔거리다.
    My face stings.
  • 원고 마감 시간을 못 지킨 김 기자는 상사의 따끔거리는 눈총을 받았다.
    Kim, who missed the deadline for the manuscript, received a prickly look from his boss.
  • 민준이는 감기에 걸렸는지 오늘 아침부터 목이 따끔거린다며 기침을 해 댔다.
    Min-joon coughed, saying he must have caught a cold, his throat stings from this morning.
  • 아까 모기에 물린 곳이 가렵고 따끔거려.
    The mosquito bite earlier itches and stings.
    긁지 말고 좀 참아 봐. 금방 가라앉을 거야.
    Stop scratching and bear with it. it'll sink in no time.
Từ đồng nghĩa 따끔대다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한…
Từ đồng nghĩa 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따끔거리다 (따끔거리다)
📚 Từ phái sinh: 따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.,…

🗣️ 따끔거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 따끔거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47)