🌟 들쩍지근하다

Tính từ  

1. 맛있지 않게 단맛이 약간 있다.

1. NGÒN NGỌT: Hơi có vị ngọt mà không ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들쩍지근한 냄새.
    A piquant smell.
  • 들쩍지근한 막걸리.
    Rice wine.
  • 들쩍지근하게 썩는 냄새.
    The smell of perishing.
  • 음식이 들쩍지근하다.
    The food is prickly.
  • 호박이 들쩍지근하다.
    Pumpkins are pungent.
  • 호박죽에도 호박을 너무 많이 넣으면 들쩍지근해지니 적당히 넣어야 한다.
    If you put too much pumpkin in pumpkin porridge, it will get prickly and should be put in moderately.
  • 양파는 생으로 먹으면 맵지만 볶으면 들쩍지근한 맛이 난다.
    Onions are spicy when eaten raw, but when stir-fried, they taste prickly.
  • 학교 앞에 새로 생긴 냉면 가게 가 봤어?
    Have you ever been to the new naengmyeon store in front of the school?
    응. 음식들이 모두 설탕을 넣은 듯 들쩍지근해서 별로였어.
    Yeah. i didn't like the food because it was so sticky like sugar.
작은말 달짝지근하다: 약간 달콤한 맛이 있다.
센말 들척지근하다: 맛있지 않게 단맛이 약간 있다., 어떤 것에서 풍기는 느낌이 산뜻하지 못하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들쩍지근하다 (들쩍찌근하다) 들쩍지근한 (들쩍찌근한) 들쩍지근하여 (들쩍찌근하여) 들쩍지근해 (들쩍찌근해) 들쩍지근하니 (들쩍찌근하니) 들쩍지근합니다 (들쩍찌근함니다)

💕Start 들쩍지근하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sở thích (103) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)