🌟 따라붙다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따라붙다 (
따라붇따
) • 따라붙어 (따라부터
) • 따라붙으니 (따라부트니
) • 따라붙는 (따라분는
)
🗣️ 따라붙다 @ Ví dụ cụ thể
- 바짝 따라붙다. [바짝]
🌷 ㄸㄹㅂㄷ: Initial sound 따라붙다
-
ㄸㄹㅂㄷ (
따라붙다
)
: 앞선 것을 바짝 뒤따르다.
Động từ
🌏 THEO SÁT, BÁM SÁT: Theo ngay sau cái phía trước. -
ㄸㄹㅂㄷ (
때를 벗다
)
: 어리거나 촌스러운 모습이 없어지다.
🌏 Không còn khờ dại hay quê mùa nữa.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67)