🌟 따라붙다

Động từ  

1. 앞선 것을 바짝 뒤따르다.

1. THEO SÁT, BÁM SÁT: Theo ngay sau cái phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범인을 따라붙다.
    Follow the criminal.
  • 선수를 따라붙다.
    Follow the player.
  • 뒤에 따라붙다.
    Follow behind.
  • 그림자처럼 따라붙다.
    Follow like a shadow.
  • 바짝 따라붙다.
    Stick closely.
  • 경찰은 범인의 뒤를 따라붙어 미행을 하면서 범인을 잡을 기회를 노렸다.
    The police followed the criminal's tail and sought an opportunity to catch him.
  • 승규가 자신에게 바짝 따라붙는 수비수를 따돌려 넣은 골 덕분에 우리 팀은 결승에 올랐다.
    Thanks to seung-gyu's goal of beating the defender who closely followed him, our team reached the final.
  • 깜깜해서 발밑이 하나도 안 보여.
    It's so dark i can't see anything under my feet.
    내 뒤에 바짝 따라붙어서 조심히 와.
    Stay close behind me and be careful.

2. 조건, 현상, 사람, 물건 등이 어떤 것에 덧붙어 다니다.

2. THEO CÙNG: Điều kiện, hiện tượng, người, vật… dính chặt vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단서가 따라붙다.
    A clue follows.
  • 소문이 따라붙다.
    Rumours follow.
  • 운이 따라붙다.
    Fortune follows.
  • 조건이 따라붙다.
    Condition follows.
  • 계약에 따라붙다.
    Stick to the contract.
  • 무조건 따라붙다.
    Unconditionally follow.
  • 그가 내세운 동업을 하는 계약에 몇 개의 조건이 따라붙었다.
    Several terms followed in his partnership contract.
  • 교통사고를 당한 민준이는 운이 따라붙어 다행히도 다친 곳이 없었다.
    Min-jun, who was in a traffic accident, was lucky enough to catch up and fortunately no one was hurt.
  • 어제 아침 방송에 영화배우 김 씨가 부인과 함께 나와서 불화설을 해명했대.
    Actor kim came out with his wife yesterday morning to explain the rumor.
    이제 그 사람을 따라붙던 소문도 잠잠해지겠구나.
    Now the rumours that followed him will subside.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따라붙다 (따라붇따) 따라붙어 (따라부터) 따라붙으니 (따라부트니) 따라붙는 (따라분는)

🗣️ 따라붙다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67)