🌟 등짐장수

Danh từ  

1. 물건을 등에 지고 다니면서 파는 사람.

1. NGƯỜI BÁN HÀNG RONG: Người gánh hàng trên lưng đi bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등짐장수 생활.
    Life as a backman.
  • 떠돌이 등짐장수.
    A wandering backman.
  • 짐을 진 등짐장수.
    A loaded backman.
  • 등짐장수가 돌아다니다.
    The backman moves about.
  • 장터 옆 개울가는 등짐장수들이 짐을 내려놓고 쉬어 가던 곳이었다.
    The stream next to the market was where the backpacks put down their luggage and took a rest.
  • 등짐장수는 집에서 손수 만든 물건을 지게에 지고 와 팔고는 하였다.
    The backman carried home-made goods on his cart and sold them.
Từ tham khảo 봇짐장수(褓짐장수): 물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등짐장수 (등찜장수)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)