🌟 들러리

Danh từ  

1. 결혼식에서 신랑이나 신부를 거들며 함께 서서 식을 돕는 사람.

1. PHÙ DÂU, CÔ DÂU PHỤ, PHÙ RỄ, CHÚ RỄ PHỤ: Người đứng cùng và giúp cô dâu hay chú rễ làm lễ trong lễ cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들러리가 되다.
    Become a best man.
  • 들러리를 하다.
    Be a best man.
  • 신부 들러리를 서다.
    Be a bridesmaid.
  • 친구의 들러리를 서다.
    Stand as a friend's best man.
  • 친구를 들러리로 세우다.
    Set up a friend as a best man.
  • 결혼식이 끝나고 신랑 신부는 들러리와 함께 사진을 찍었다.
    After the wedding, the bride and groom took a picture with the best man.
  • 그의 직장 동료가 결혼을 하여 그는 신랑의 들러리를 서게 되어 있었다.
    His co-worker got married and he was supposed to be the best man for the groom.
  • 오늘 신부 들러리 서 준 여자애 배우 닮지 않았어?
    Doesn't she look like the girl who was a bridesmaid today?
    들러리가 신부보다 예쁜 것 같더라.
    I think the best man is prettier than the bride.

2. (비유적으로) 중심 인물이 아니고 그 곁에서 실속 없이 거들기만 하는 사람.

2. NHÂN VẬT PHỤ: (cách nói ẩn dụ) Người không phải là nhân vật trung tâm mà chỉ đứng bên cạnh hỗ trợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들러리 노릇.
    To serve as a bridesmaid.
  • 들러리 역할.
    The role of best man.
  • 들러리가 되다.
    Become a best man.
  • 들러리를 거느리다.
    Have a best man.
  • 들러리나 서다.
    Stand as a best man.
  • 그녀는 자신이 들러리가 된 것 같아 기분이 아주 불쾌했다.
    She felt very unpleasant as she seemed to have become a best man.
  • 그들은 사람들의 눈을 피해 데이트를 하기 위해서 나를 들러리로 데리고 다녔다.
    They took me around as a bridesmaid to go out on dates, avoiding people's eyes.
  • 우리도 저 모임에 드는 게 어떨까?
    Why don't we join that meeting, too?
    싫어. 우리 같은 사람들은 그냥 저 사람들의 단순한 들러리에 불과한 신세가 될 거야.
    No. people like us will just be their bridesmaids.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들러리 (들러리)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47)