🌟 마파람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마파람 (
마파람
)
🌷 ㅁㅍㄹ: Initial sound 마파람
-
ㅁㅍㄹ (
머플러
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN CHOÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp. -
ㅁㅍㄹ (
마파람
)
: (뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NAM: (cách nói của người đi tàu thuyền) Gió thổi đến từ phía Nam.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52)