🌟 마파람

Danh từ  

1. (뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.

1. GIÓ NAM: (cách nói của người đi tàu thuyền) Gió thổi đến từ phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살랑거리는 마파람.
    Softening mafaram.
  • 시원한 마파람.
    Cool mafaram.
  • 마파람이 불다.
    Mafaram blows.
  • 마파람을 맞다.
    Be hit by a bug.
  • 마파람을 타다.
    Maparam.
  • 창문을 열자 훈훈한 마파람을 타고 향긋한 꽃향기가 날아 들어왔다.
    When i opened the window, a fragrant scent of flowers flew in on a warm maple.
  • 뱃사람들은 서풍을 하늬바람, 남풍을 마파람이라고 불렀다.
    The sailors called the west wind the wind, the south wind the maparam.
  • 마파람이 강하게 부는 걸 보니 비가 오려나 보군.
    It looks like it's going to rain because the maparam is blowing hard.
    곧 배를 타고 나가야 하는데 비가 오면 어쩌나.
    We have to go out by boat soon, but what if it rains?
Từ tham khảo 남풍(南風): 남쪽에서 불어오는 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마파람 (마파람)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52)