🌟 등본 (謄本)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등본 (
등본
)
📚 Từ phái sinh: • 등본하다: 원본의 내용을 전부 베끼다.
🗣️ 등본 (謄本) @ Ví dụ cụ thể
- 등기부 등본. [등기부 (登記簿)]
- 집을 사려고 계약하기 전에 혹시나 싶어 등기부 등본을 떼어 보니 집 주인의 명의가 달랐다. [등기부 (登記簿)]
- 주민 등록 등본 한 통. [주민 등록 등본 (住民登錄謄本)]
- 주민 등록 등본을 떼다. [주민 등록 등본 (住民登錄謄本)]
- 주민 등록 등본을 발급 받다. [주민 등록 등본 (住民登錄謄本)]
- 주민 등록 등본을 신청하다. [주민 등록 등본 (住民登錄謄本)]
- 주민 등록 등본을 제출하다. [주민 등록 등본 (住民登錄謄本)]
- 민준이는 주민 센터에서 주민 등록 등본을 한 통 떼었다. [주민 등록 등본 (住民登錄謄本)]
- 동생은 동사무소에서 주민 등록 등본 원본 한 통을 발급받았다. [원본 (原本)]
- 재적 등본. [재적 (在籍)]
🌷 ㄷㅂ: Initial sound 등본
-
ㄷㅂ (
덕분
)
: 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. 혹은 어떤 일이 발생한 것이 준 이익.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHỜ VÀO, NHỜ ƠN, NHỜ SỰ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ hay ân huệ do người nào đó ban cho. Hoặc lợi ích do việc nào đó mang lại. -
ㄷㅂ (
담배
)
: 잎을 말려서 피우는 담배를 만드는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY THUỐC LÁ: Cây có lá được sấy khô để làm thuốc hút. -
ㄷㅂ (
두부
)
: 콩을 갈아서 만든 희고 부드러운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẬU HŨ, ĐẬU PHỤ: Thức ăn màu trắng và mềm, được làm bằng đậu xay. -
ㄷㅂ (
다방
)
: 차나 커피, 음료를 사서 마시며 이야기하거나 쉴 수 있는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN TRÀ, QUÁN CÀ PHÊ: Nơi mà có thể mua trà, cà phê hay các loại thức uống, vừa uống vừa trò chuyện hay thư giãn. -
ㄷㅂ (
동부
)
: 어떤 지역의 동쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN ĐÔNG, ĐÔNG BỘ: Phần phía Đông của một khu vực nào đó. -
ㄷㅂ (
대비
)
: 앞으로 일어날 수 있는 어려운 상황에 대해 미리 준비함. 또는 그런 준비.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG BỊ: Sự chuẩn bị trước để đối phó với tình huống khó khăn phía trước, hay sự chuẩn bị tương tự. -
ㄷㅂ (
대변
)
: (점잖게 이르는 말로) 사람의 똥.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI TIỆN: (cách nói lịch sự) Phân của con người. -
ㄷㅂ (
달빛
)
: 달에서 비치는 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH TRĂNG: Ánh sáng phát ra từ trăng. -
ㄷㅂ (
대비
)
: 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교함. 또는 그런 비교.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Sự so sánh hai hay nhiều vật lẫn nhau nhằm tìm ra sự khác nhau của chúng, hay việc so sánh tương tự. -
ㄷㅂ (
답변
)
: 질문에 대하여 대답함. 또는 그런 대답.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂU TRẢ LỜI, LỜI ĐÁP: Việc trả lời câu hỏi. Hay là lời giải đáp đó. -
ㄷㅂ (
대박
)
: (비유적으로) 어떤 일이 크게 이루어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾCH XÙ, TO TÁT, LỚN LAO, BÙNG NỔ: (ví von) Việc nào đó được thực hiện lớn lao. -
ㄷㅂ (
당부
)
: 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁함. 또는 그런 부탁.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU, SỰ ĐỀ NGHỊ: Việc nhờ vả nghiêm túc việc sẽ chắc chắn làm cho. Hoặc sự nhờ vả ấy. -
ㄷㅂ (
동반
)
: 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SONG HÀNH, SỰ ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đâu hoặc cùng làm gì đó. -
ㄷㅂ (
도보
)
: 자전거나 자동차 등의 탈것을 타지 않고 걸어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI BỘ, SỰ ĐI DẠO, SỰ DẠO BỘ: Việc bước đi chứ không đi các phương tiện giao thông như xe đạp hay ô tô v.v... -
ㄷㅂ (
독방
)
: 혼자서 쓰는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG MỘT, PHÒNG ĐƠN, PHÒNG SỐNG MỘT MÌNH: Phòng dùng một mình. -
ㄷㅂ (
등반
)
: 높은 산을 오름.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, SỰ LEO NÚI: Việc đi lên núi cao. -
ㄷㅂ (
도박
)
: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BẠC, TRÒ BÀI BẠC: Việc đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược... -
ㄷㅂ (
대본
)
: 연극이나 영화에서, 대사나 장면의 설명 등을 적어 놓은 글.
☆
Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Phần ghi lại lời thoại hoặc giải thích cho những cảnh quay trong kịch hay phim. -
ㄷㅂ (
담보
)
: 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN THẾ CHẤP: Thứ mang ra thay thế trả món nợ đã vay trong trường hợp không thể trả nợ. -
ㄷㅂ (
다발
)
: 꽃이나 채소, 돈 등의 묶음.
☆
Danh từ
🌏 ĐÓA, BÓ, XẤP: Bó hoa, rau hay tiền.... -
ㄷㅂ (
대북
)
: 북한에 대한 것. 또는 북한을 대상으로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 VỚI BẮC HÀN, VỀ BẮC HÀN: Những điều có liên quan đến Bắc Hàn, hay thuộc về Bắc Hàn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132)