🌟 등본 (謄本)

Danh từ  

1. 관청에 등록한 문서의 원본의 내용을 그대로 복사한 서류.

1. BẢN SAO: Giấy tờ sao y nội dung của bản chính đã đăng ký ở cơ quan nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등기부 등본.
    A copy of the register.
  • 호적 등본.
    A copy of the family register.
  • 등본을 떼다.
    Take a copy of a copy.
  • 등본을 복사하다.
    Copy a copy of the copy.
  • 아이의 출생 신고를 마치고 기념으로 호적 등본을 한 부 떼어 보았다.
    After the child's birth registration, i took off a copy of his family register as a memorial.
Từ tham khảo 초본(抄本): 원본에서 필요한 부분만 뽑아내어 베낀 문서.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등본 (등본)
📚 Từ phái sinh: 등본하다: 원본의 내용을 전부 베끼다.

🗣️ 등본 (謄本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132)