🌟 둘째가다

Động từ  

1. 어떤 지위나 차례에서 최고의 바로 아래가 되다.

1. ĐỨNG VÀO HÀNG THỨ HAI, ĐỨNG THỨ HAI: có địa vị hay thứ tự nào đó đứng ngay sau cái cao nhất

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둘째가는 기업.
    The second is the enterprise.
  • 둘째가는 유명인.
    Second, celebrity.
  • 둘째가는 실력.
    Second, ability.
  • 나는 세상에서 첫째나 둘째가는 화가가 되고 싶다.
    I want to be a painter first or second in the world.
  • 부산은 한국에서 서울 다음으로 둘째가는 도시이다.
    Busan is the second-largest city in korea after seoul.
  • 승규는 도시에서 둘째가는 부자인데도 왜 저렇게 욕심이 많을까?
    Why is seung-gyu so greedy even though he is the second richest man in the city?
    둘째니까 제일가는 부자가 되고 싶은 거겠죠.
    So the second best thing to do is to be rich.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘째가다 (둘ː째가다) 둘째가 (둘ː째가) 둘째가니 (둘ː째가니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23)