🌟 막힘없이

  Phó từ  

1. 방해받는 것이 없이 쉽게.

1. MỘT CÁCH SUÔN SẺ, MỘT CÁCH ÊM THẤM: Một cách dễ dàng không bị trở ngại gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막힘없이 말하다.
    Speak freely.
  • 막힘없이 오르다.
    Climb without blockage.
  • 막힘없이 이어가다.
    Carry on without a hitch.
  • 막힘없이 진행되다.
    Proceed without blockage.
  • 막힘없이 통하다.
    It works without a blockage.
  • 열심히 시험을 준비한 그녀는 시험지를 받자마자 답안을 막힘없이 써 내려갔다.
    Hardly prepared for the exam, she wrote down her answers as soon as she received the test paper.
  • 이 약은 혈액 순환을 돕는 약으로 우리 몸의 혈액이 막힘없이 잘 돌아가도록 해준다.
    This medicine is a medicine that helps circulate blood, so that the blood of our bodies can run smoothly without clogging.
  • 저 발표자 말 잘 한다. 막힘없이 술술 말이 이어지는 게.
    That presenter speaks well. i can't stop talking.
    그러게. 발표 준비를 열심히 했나 봐.
    Yeah. you must have prepared hard for the presentation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막힘없이 (마키멉씨)
📚 Từ phái sinh: 막힘없다: 일이 잘 진행되어 방해받는 것이 없다.
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 막힘없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 막힘없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Chào hỏi (17)