🌟 땋다

Động từ  

1. 머리카락 또는 실을 둘 이상의 가닥으로 갈라서 엮어 한 가닥으로 만들다.

1. THẮT, BỆN, TẾT: Chia tóc hoặc chỉ ra thành hai lọn trở lên rồi kết lại thành một lọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땋은 머리.
    Braids.
  • 땋아 내린 머리.
    Braids.
  • 머리를 땋다.
    Braid your hair.
  • 실을 땋다.
    Braid thread.
  • 한복을 입을 때는 올리거나 땋은 머리가 어울린다.
    Raised or braided hair suits you when you wear hanbok.
  • 아침마다 어머니는 내 머리를 양쪽으로 길게 땋아 주셨다.
    Every morning my mother braid my hair long on both sides.
  • 조선 시대 부인들은 머리를 땋아서 감아올린 후 비단 구슬로 아름답게 장식하였다.
    Joseon-era ladies braided their hair, washed it up, and decorated it beautifully with silk beads.
  • 오늘은 우리 지수 머리를 어떻게 묶어 줄까?
    How shall i tie our jisoo's hair today?
    두 갈래로 땋아 주세요.
    Two braids, please.

2. 머리 끝에 댕기를 끼우다.

2. CỘT NƠ: Cài nơ ở đuôi tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땋은 댕기.
    Braids.
  • 댕기를 땋다.
    Braid the dengue.
  • 엄마는 내 머리를 곱게 빗질해 댕기를 땋아 주셨다.
    My mother brushed my hair finely and braid my hair.
  • 설날이라 아이들은 댕기를 땋고 한복을 입고 있었다.
    It was new year's day, so the children were braiding their danggi and wearing hanbok.
  • 한복을 입은 수빈은 머리를 묶고 댕기를 땋으니 훨씬 단정해 보였다.
    Su-bin in hanbok looked much trimmer with her hair tied and braided.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땋다 (따ː타) 땋아 (따아) 땋으니 (따으니) 땋는 (딴ː는) 땋습니다 (따ː씀니다)
📚 Từ phái sinh: 땋이다: ‘땋다’의 피동사.

🗣️ 땋다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)