🌟 만병 (萬病)

  Danh từ  

1. 모든 병.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만병의 근원.
    The source of all diseases.
  • 만병의 원인.
    Causes of all diseases.
  • 만병을 고치다.
    Fix a full bottle.
  • 만병을 다스리다.
    Govern the full bottle.
  • 영수는 녹차가 만병을 고친다고 생각해 그것을 물처럼 마신다.
    Young-soo thinks green tea fixes a full bottle and drinks it like water.
  • 그녀는 운동을 통해서 현대인이 걸리는 만병의 근원인 스트레스를 해소한다.
    She relieves the stress that is the source of all the modern illnesses through exercise.
  • 요즘 일 때문에 스트레스가 너무 심해.
    I'm so stressed out about work these days.
    만병을 다스리는 건 결국 마음가짐인 것 같아. 마음을 편히 먹어 봐.
    I think it's a mindset to control all the soldiers. try to relax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만병 (만ː병)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59)