🌟 만사 (萬事)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만사 (
만ː사
)
🗣️ 만사 (萬事) @ Ví dụ cụ thể
- 세상만사 새옹지마. [새옹지마 (塞翁之馬)]
- 인간 만사 새옹지마. [새옹지마 (塞翁之馬)]
- 인간 만사 새옹지마라고 취업에 실패한 승규가 성공한 사업가가 될 줄 누가 알았겠니. [새옹지마 (塞翁之馬)]
- 세상만사 새옹지마인데 앞으로 어떻게 될지 모르지. 기운 내. [새옹지마 (塞翁之馬)]
- 당연하죠. 우리 딸이 주인공 역을 맡았는데 만사 제쳐 두고 보러 가야지요. [예술제 (藝術祭)]
🌷 ㅁㅅ: Initial sound 만사
-
ㅁㅅ (
모습
)
: 사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật. -
ㅁㅅ (
무슨
)
: 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ. -
ㅁㅅ (
몹시
)
: 아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㅅ (
문서
)
: 다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc. -
ㅁㅅ (
목숨
)
: 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống. -
ㅁㅅ (
미술
)
: 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc. -
ㅁㅅ (
미소
)
: 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh. -
ㅁㅅ (
물속
)
: 물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước. -
ㅁㅅ (
무시
)
: 중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng. -
ㅁㅅ (
묘사
)
: 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó. -
ㅁㅅ (
막상
)
: 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
☆☆
Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó. -
ㅁㅅ (
몸살
)
: 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt. -
ㅁㅅ (
목사
)
: 일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ. -
ㅁㅅ (
몸속
)
: 몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273)