🌟 만사 (萬事)

  Danh từ  

1. 여러 가지 온갖 일.

1. VẠN SỰ, MỌI VIỆC: Tất cả mọi việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만사가 귀찮다.
    Everything is troublesome.
  • 만사가 끝나다.
    Everything is over.
  • 만사가 순조롭다.
    Everything is going smoothly.
  • 만사를 잠시 잊다.
    Forget everything for a moment.
  • 만사를 제쳐 두다.
    Put everything aside.
  • 만사에 신중하다.
    Be careful in everything.
  • 만사에 신중을 기하는 그녀는 모든 일을 계획을 세워서 처리하는 습관이 있다.
    Careful in everything, she has a habit of planning and handling everything.
  • 그녀는 만사를 제쳐 두고서라도 아픈 아이를 돌보고 싶었지만 직장에 나가야 했기에 그럴 수 없었다.
    She wanted to take care of the sick child, putting everything aside, but she couldn't because she had to go to work.
  • 이따 저녁에 만나서 영화 볼래?
    Do you want to meet up and watch a movie later in the evening?
    미안하지만 오늘은 안 되겠어. 너무 피곤해서 만사가 귀찮아.
    I'm sorry, but i can't today. everything bothers me because i'm so tired.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만사 (만ː사)

🗣️ 만사 (萬事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273)