Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때려치우다 (때려치우다) • 때려치우어 () • 때려치우니 () •
때려치우다
Start 때 때 End
Start
End
Start 려 려 End
Start 치 치 End
Start 우 우 End
Start 다 다 End
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)