Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 득의만만하다 (드긔만만하다) • 득의만만하다 (드기만만하다) • 득의만만한 (드긔만만한드기만만한) • 득의만만하여 (드긔만만하여드기만만하여) 득의만만해 (드긔만만해드기만만해) • 득의만만하니 (드긔만만하니드기만만하니) • 득의만만합니다 (드긔만만함니다드기만만함니다)
드긔만만하다
드기만만하다
드긔만만한
드기만만한
드긔만만하여
드기만만하여
드긔만만해
드기만만해
드긔만만하니
드기만만하니
드긔만만함니다
드기만만함니다
Start 득 득 End
Start
End
Start 의 의 End
Start 만 만 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)