☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따라나서다 (따라나서다) • 따라나서 () • 따라나서니 ()
따라나서다
Start 따 따 End
Start
End
Start 라 라 End
Start 나 나 End
Start 서 서 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)