🌟 따라나서다

  Động từ  

1. 남이 가는 대로 같이 나서다.

1. RA THEO: Đi theo khi người khác đi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동생을 따라나서다.
    Follow your brother.
  • 뒤를 따라나서다.
    Follow behind.
  • 선생님을 따라나서다.
    Follow the teacher.
  • 친구를 따라나서다.
    Follow a friend.
  • 선뜻 따라나서다.
    Follow readily.
  • 쫄랑쫄랑 따라나서다.
    Follow along with each other.
  • 할 일이 없어 심심하던 지수는 쇼핑 나가는 언니를 따라나섰다.
    Jisoo, bored with nothing to do, followed her sister out shopping.
  • 유민이는 오락실에 가려는 친구를 몰래 따라나서려다가 어머니에게 들키고 말았다.
    Yoomin was caught by his mother trying to sneak after a friend who was going to the arcade.
  • 어제 병원에는 혼자 다녀온 거예요?
    Did you go to the hospital alone yesterday?
    남편이 선뜻 따라나서 줘서 같이 다녀왔어요.
    My husband willingly followed me around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따라나서다 (따라나서다) 따라나서 () 따라나서니 ()

🗣️ 따라나서다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 따라나서다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)