🌟 들깨

Danh từ  

1. 독특한 냄새가 나는 잎은 반찬으로 먹고 씨는 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜는 채소. 또는 그 씨.

1. VỪNG, : Loại rau có lá mùi vị độc đáo dùng để làm món ăn, còn hạt được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép để lấy dầu. Hoặc loại hạt ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들깨 냄새.
    Perilla seeds smell.
  • 들깨를 기르다.
    Growing perilla seeds.
  • 들깨를 넣다.
    Put perilla seeds in.
  • 들깨를 따다.
    Pick perilla seeds.
  • 들깨를 볶다.
    Stir-fry perilla seeds.
  • 들깨를 뿌리다.
    Sprinkle perilla seeds.
  • 들깨를 짜다.
    Weave perilla seeds.
  • 들깨를 볶아서 짜면 고소한 들기름이 된다.
    If perilla seeds are roasted and squeezed, they become savory perilla oil.
  • 지수는 들깨를 갈아 만든 가루를 넣어 고소한 맛이 일품인 들깨 수제비를 좋아한다.
    Jisoo likes perilla seeds sujebi, which has a savory taste with ground perilla seeds.
  • 깻잎을 좋아하는 우리 가족을 위해 어머니는 항상 텃밭에 들깨를 기르셨다.
    Mother always raised perilla seeds in the garden for our family who liked perilla leaves.
  • 엄마, 올해는 들깨 농사가 잘 됐네요?
    Mom, this year the perilla seeds have gone well?
    응. 병충해를 안 입어서 깻잎도 싱싱하고 열매도 잘 여물겠어.
    Yes. i'm sure the perilla leaves are fresh and the fruit will grow well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들깨 (들깨)


🗣️ 들깨 @ Giải nghĩa

🗣️ 들깨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19)