Tính từ
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둥글둥글하다 (둥글둥글하다) • 둥글둥글한 (둥글둥글한) • 둥글둥글하여 (둥글둥글하여) 둥글둥글해 (둥글둥글해) • 둥글둥글하니 (둥글둥글하니) • 둥글둥글합니다 (둥글둥글함니다) 📚 Từ phái sinh: • 둥글둥글: 여럿이 모두 또는 매우 둥근 모양., 성격이 까다롭지 않고 매우 부드럽고 너그…
둥글둥글하다
둥글둥글한
둥글둥글하여
둥글둥글해
둥글둥글하니
둥글둥글함니다
Start 둥 둥 End
Start
End
Start 글 글 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43)