🌟 둥글둥글하다

Tính từ  

1. 여럿이 모두 또는 매우 둥글다.

1. TRÒN TRÒN: Nhiều thứ đều tròn hoặc rất tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둥글둥글한 열매.
    Round fruit.
  • 둥글둥글한 호박.
    A round pumpkin.
  • 눈이 둥글둥글하다.
    Eyes round.
  • 알이 둥글둥글하다.
    The eggs are round.
  • 덩굴에는 둥글둥글한 호박들이 잔뜩 달렸다.
    The vine was full of round pumpkins.
  • 아이는 바닷가에서 모난 데 없는 둥글둥글한 돌을 주웠다.
    The child picked up a stone round from the seashore.
  • 승규가 그동안 살이 많이 쪘더라.
    Seung-gyu has gained a lot of weight.
    응. 얼굴이 달처럼 둥글둥글하더라.
    Yeah. his face was round like the moon.
작은말 동글동글하다: 여럿이 모두 또는 매우 동그랗다.

2. 성격이 까다롭지 않고 매우 부드럽고 너그럽다.

2. PHÚC HẬU, ĐÔN HẬU: Không khó tính mà dịu dàng và rộng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둥글둥글한 사람.
    Round person.
  • 둥글둥글하게 살다.
    Live round.
  • 성격이 둥글둥글하다.
    Have a round personality.
  • 지수는 성격이 둥글둥글하여 새로 옮긴 직장에서도 잘 적응하고 있다 .
    Jisoo has a round personality and is well adapted to her new job.
  • 대부분의 사람들은 성격이 모난 사람보다는 둥글둥글한 사람에게서 편안함을 느낀다.
    Most people feel more comfortable with round people than with square personalities.
  • 넌 정말 사람들하고 잘 지내는 것 같아.
    I think you're really getting along with people.
    난 사람을 가리는 일 없이 누구하고도 편안하고 둥글둥글하게 살고 싶어.
    I want to live comfortably and round with anyone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥글둥글하다 (둥글둥글하다) 둥글둥글한 (둥글둥글한) 둥글둥글하여 (둥글둥글하여) 둥글둥글해 (둥글둥글해) 둥글둥글하니 (둥글둥글하니) 둥글둥글합니다 (둥글둥글함니다)
📚 Từ phái sinh: 둥글둥글: 여럿이 모두 또는 매우 둥근 모양., 성격이 까다롭지 않고 매우 부드럽고 너그…

💕Start 둥글둥글하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43)