🌟 뒷자리

Danh từ  

1. 뒤쪽에 있는 자리.

1. GHẾ SAU, CHỖ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강의실 뒷자리.
    Back of the classroom.
  • 교실 뒷자리.
    Back of the classroom.
  • 뒷자리.
    The last seat.
  • 뒷자리로 가다.
    Go to the back seat.
  • 뒷자리로 옮기다.
    Move to the back seat.
  • 뒷자리에 앉다.
    Sit in the back seat.
  • 뒷자리에 자리를 잡다.
    Take a back seat.
  • 뒷자리에서 떠들다.
    Chatter in the back seat.
  • 앞자리가 다 차서 나는 뒷자리에 앉아서 수업을 들었다.
    The front seats were full, so i sat in the back seat and took classes.
  • 버스 뒷자리에 앉은 사람들이 크게 떠들어서 시끄러웠다.
    The people in the back seat of the bus were loud and noisy.
  • 어디에 앉을까? 앞쪽으로 갈래?
    Where shall we sit? do you want to go to the front?
    나는 뒷자리가 좋은데. 뒤에 가서 앉자.
    I like the back seat. let's go sit in the back.
Từ trái nghĩa 앞자리: 앞쪽에 있는 자리.

2. 경쟁이나 학습에서 남에게 뒤떨어진 위치.

2. HẠNG DƯỚI, HẠNG THẤP: Vị trí ở sau người khác trong cạnh tranh hoặc học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷자리를 맴돌다.
    Hover in the back seat.
  • 뒷자리를 차지하다.
    Occupy the back seat.
  • 뒷자리로 내려가다.
    Go down to the back seat.
  • 뒷자리로 떨어지다.
    Fall to the back seat.
  • 뒷자리로 처지다.
    Fall into the back seat.
  • 등수가 뒷자리이다.
    The ranking is in the back seat.
  • 순위가 뒷자리이다.
    Rank is back.
  • 승규는 성적이 늘 반에서 뒷자리를 맴돌 정도로 공부를 못했다.
    Seung-gyu was so bad at studying that his grades always hovered behind his class.
  • 김 대리는 동기들과의 경쟁에서 뒷자리로 밀려나지 않기 위해 열심히 노력했다.
    Assistant manager kim worked hard not to be relegated to the back seat in the competition with his colleagues.
  • 예선전에서 우리 팀의 순위가 뒷자리예요.
    Our team's ranking in the preliminaries is at the back.
    네, 이번 경기에서 이겨도 결승에 진출하지 못할 것 같아요.
    Yeah, i don't think i'll make it to the finals if i win this one.

3. 어떤 일을 한 뒤에 남은 흔적.

3. HẬU CÔNG VIỆC, TÀN DƯ CỦA CÔNG VIỆC: Vết tích còn lại sau khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷자리가 깔끔하다.
    The back seat is neat.
  • 뒷자리가 깨끗하다.
    The back seat is clean.
  • 뒷자리를 마무리하다.
    Finish the back seat.
  • 뒷자리를 정돈하다.
    Rear seats in order.
  • 뒷자리를 정리하다.
    Rear seats are arranged.
  • 직원들이 모든 행사가 끝난 뒷자리를 마무리하였다.
    The staff finished the back seat after all the events.
  • 꼼꼼한 김 대리가 일을 끝낸 뒷자리는 항상 깔끔하다.
    The back seat where the meticulous assistant manager kim has finished his work is always neat.
  • 뒷자리를 잘 정리해 놓고 가세요.
    Make sure you keep the back seats organized.
    네, 제가 깨끗이 치울 테니 걱정 마세요.
    Yeah, i'll clean it up, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷자리 (뒤ː짜리) 뒷자리 (뒫ː짜리)

🗣️ 뒷자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59)