🌟 드라이버 (driver)

Danh từ  

1. 나사못을 돌려서 박거나 빼는 기구.

1. TUỐC NƠ VÍT: Dụng cụ xoay rồi đóng hoặc tháo đinh vít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 십자 드라이버.
    Cross-driver.
  • 드라이버를 돌리다.
    Turn the screwdriver.
  • 드라이버를 사용하다.
    Use a screwdriver.
  • 드라이버로 조이다.
    Tighten with a screwdriver.
  • 컴퓨터를 분해하기 위해서는 드라이버가 필요하다.
    A driver is required to disassemble the computer.
  • 이 나사못을 빼기 위해서는 좀 더 작은 드라이버를 사용해야 한다.
    You need to use a smaller screwdriver to pull this screw out.
  • 아무래도 기계를 열어 봐야 할 것 같은데요?
    I think we should open the machine.
    그럼 옆집 가서 십자 드라이버 좀 빌려 오너라.
    Then go next door and borrow some cross-drivers.

2. 골프에서, 공을 멀리 칠 때 쓰는 골프채.

2. GẬY (ĐÁNH XA TRONG GÔN): Cái gậy dùng khi đánh bóng xa trong gôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라이버가 맞다.
    The driver is right.
  • 드라이버를 사용하다.
    Use a screwdriver.
  • 드라이버를 휘두르다.
    Swing a screwdriver.
  • 내일 골프장에 가서 새로 산 드라이버를 휘두를 생각을 하니 잠이 안 올 지경이다.
    I can't sleep at the thought of going to the golf course tomorrow and swinging my new driver.
  • 드라이버는 혁신적인 기술을 적용해 공이 날아가는 거리와 성능을 대폭 향상시킨 제품이다.
    This driver is a product that greatly improves the distance and performance of the ball by applying innovative technology.
  • 골프를 치러 갔는데 옆 사람이 나보다 더 공을 멀리 치더라고요.
    I went to play golf and the person next to me hit the ball farther than i did.
    그럼 드라이버를 한번 바꿔 보시는 건 어떠세요?
    Well, why don't you try changing the driver?

🗣️ 드라이버 (driver) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)