🌟 드릴 (drill)

Danh từ  

1. 나무나 금속에 구멍을 뚫는 도구.

1. CÁI KHOAN: Dụng cụ đục lỗ trên kim loại hoặc gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드릴의 날.
    Drill day.
  • 드릴을 사용하다.
    Use a drill.
  • 드릴을 쓰다.
    Use a drill.
  • 드릴로 구멍을 뚫다.
    Drill a hole with a drill.
  • 아버지는 드릴로 판자에 구멍을 뚫으셨다.
    Father drilled a hole in the board.
  • 이 철판은 단단해서 드릴을 사용해서 구멍을 내야 한다.
    This iron plate is hard and must be drilled out.
  • 벽에 액자를 걸고 싶은데 콘크리트 벽이라 못이 안 들어가네.
    I'd like to hang a frame on the wall, but it's a concrete wall, so i can't nail it.
    그럼 드릴로 우선 구멍을 뚫은 후 못을 박으면 돼.
    Then you can drill a hole first and then drive the nail in.


🗣️ 드릴 (drill) @ Giải nghĩa

🗣️ 드릴 (drill) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)