🌟 들새

Danh từ  

1. 산이나 들에서 나서 자란 새.

1. CHIM RỪNG, CHIM HOANG DÃ: Chim sinh ra rồi lớn lên ở núi rừng hay đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들새 서식지.
    Wildbird habitat.
  • 들새와 산새.
    Wild and wild birds.
  • 들새가 날다.
    Wildbirds fly.
  • 들새가 울다.
    Wildbirds cry.
  • 들새가 지저귀다.
    Wildbirds sing.
  • 들새를 사냥하다.
    Hunting wild birds.
  • 닭은 원래 남방 아시아에서 살던 들새였다.
    The chicken was originally a wild bird that lived in southern asia.
  • 끼루룩하는 들새 울음소리가 숲 쪽에서 들려왔다.
    The weeping of wild birds came from the side of the forest.
  • 지금 날아간 저 들새는 이름이 뭐예요?
    What's the name of that wild bird that just flew away?
    글쎄. 산비둘기 같은데.
    Well. looks like a mountain pigeon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들새 (들ː쌔)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)