🌟 떨려-

1. (떨려, 떨려서, 떨렸다, 떨려라)→ 떨리다 1, 떨리다 2

1.



📚 Variant: 떨려 떨려서 떨렸다 떨려라

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28)