🌟 뛰어올라-
1. (뛰어올라, 뛰어올라서, 뛰어올랐다, 뛰어올라라)→ 뛰어오르다
1.
📚 Variant: • 뛰어올라 • 뛰어올라서 • 뛰어올랐다 • 뛰어올라라
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57)