🌟 뛰어올라-
📚 Variant: • 뛰어올라 • 뛰어올라서 • 뛰어올랐다 • 뛰어올라라
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28)