🌟 망명 (亡命)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망명 (
망명
)
📚 Từ phái sinh: • 망명하다(亡命하다): 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자…
🗣️ 망명 (亡命) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 수배가 해제되면서 복권되어 오랜 망명 생활을 청산할 수 있었다. [복권되다 (復權되다)]
- 선생님, 독재자의 횡포에 고통 받던 난민들이 우리나라로 망명 요청을 한다면 반드시 받아 주어야 하나요? [국제법 (國際法)]
🌷 ㅁㅁ: Initial sound 망명
-
ㅁㅁ (
메모
)
: 잊지 않거나 다른 사람에게 전하기 위해 어떤 내용을 간단하게 글로 적음. 또는 그렇게 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI LẠI ĐỂ NHỚ, TỪ GHI NHỚ: Sự viết bằng chữ một cách đơn giản nội dung nào đó để mình không bị quên hoặc để chuyển tới người khác. Hoặc từ ngữ được viết như vậy. -
ㅁㅁ (
몇몇
)
: (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT VÀI, MỘT SỐ, DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Số bất định không nhiều. -
ㅁㅁ (
멍멍
)
: 개가 짖는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 GÂU GÂU: Tiếng chó sủa. -
ㅁㅁ (
몇몇
)
: (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT VÀI, MANG TÍNH MỘT SỐ, MANG TÍNH DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Thuộc về số chung chung và không nhiều. -
ㅁㅁ (
몸매
)
: 몸의 전체적인 모양새.
☆☆
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, DÁNG NGƯỜI: Bộ dạng toàn bộ cơ thể. -
ㅁㅁ (
멀미
)
: 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG SAY (TÀU XE): Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay... -
ㅁㅁ (
문명
)
: 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN MINH: Trạng thái phát triển của đời sống vật chất, kĩ thuật, xã hội của con người. -
ㅁㅁ (
미만
)
: 일정한 수량이나 정도에 이르지 못함.
☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI, CHƯA ĐẾN: Chưa đạt tới một mức nhất định nào đó. -
ㅁㅁ (
매매
)
: 물건을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN, SỰ MUA BÁN: Việc mua và bán hàng hóa. -
ㅁㅁ (
명목
)
: 공식적으로 알리기 위해 실제와 다르게 겉으로만 내세우는 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH NGHĨA: Cái tên dựng nên chỉ bề ngoài khác với thực tế để cho biết một cách chính thức. -
ㅁㅁ (
묘미
)
: 어느 것에서만 느낄 수 있는 특별한 재미.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN LẠ THƯỜNG, SỰ TUYỆT DIỆU: Sự thú vị kỳ diệu đến mức không thể thể hiện bằng lời. -
ㅁㅁ (
멸망
)
: 망하여 없어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỆT VONG: Sự sụp đổ và mất đi. -
ㅁㅁ (
명문
)
: 훌륭한 가풍으로 이름난 좋은 집안.
☆
Danh từ
🌏 DANH GIA VỌNG TỘC, GIA ĐÌNH DANH GIÁ.: Gia đình nổi danh với gia phong lừng lẫy. -
ㅁㅁ (
말문
)
: 말을 하기 위해 여는 입.
☆
Danh từ
🌏 CỬA MIỆNG: Miệng mở ra để nói. -
ㅁㅁ (
면모
)
: 사람이나 사물의 겉모습.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, DÁNG VẺ: Hình ảnh bên ngoài của sự vật hay con người. -
ㅁㅁ (
미모
)
: 아름답게 생긴 얼굴.
☆
Danh từ
🌏 NÉT MỸ MIỀU, NÉT ĐẸP: Gương mặt xinh đẹp.
• Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28)