🌟 망명 (亡命)

Danh từ  

1. 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자기 나라를 떠나 다른 나라로 감.

1. VIỆC ĐI VƯỢT BIÊN, VIỆC ĐI TRÁNH NẠN RA NƯỚC NGOÀI, VIỆC RA NƯỚC NGOÀI TÌM NƠI ẨN NÁU, VIỆC TRỐN RA NƯỚC NGOÀI: Việc trốn ra nước khác một cách bí mật để tránh sự uy hiếp hay đàn áp vì lý do tư tưởng, chính trị ở đất nước của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망명 생활.
    Living in exile.
  • 망명 시인.
    An exiled poet.
  • 망명 신청.
    Application for asylum.
  • 망명 정부.
    The government in exile.
  • 망명 학자.
    A scholar in exile.
  • 망명의 길.
    The road to exile.
  • 망명의 몸.
    The body of exile.
  • 망명의 세월.
    Years of exile.
  • 망명을 가다.
    Go into exile.
  • 망명을 신청하다.
    Apply for asylum.
  • 망명을 하다.
    Seek asylum.
  • 망명을 허용하다.
    Grant asylum.
  • 그가 한국을 떠나 미국에서 망명 생활을 한 지도 벌써 십 년이 넘었다.
    It has already been more than a decade since he left korea and lived in exile in the united states.
  • 정부에서 보낸 사람들에게 생명의 위협을 받은 그들은 망명을 가기로 마음먹었다.
    Threatened by those sent by the government, they decided to seek asylum.
  • 독재 정부를 비판해 구속될 위기에 처한 그녀는 망명의 길에 오를 수밖에 없었다.
    On the verge of arrest for criticizing the dictatorship, she was forced to go on the road to exile.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망명 (망명)
📚 Từ phái sinh: 망명하다(亡命하다): 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자…

🗣️ 망명 (亡命) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28)