🌟 망신살 (亡身煞)

Danh từ  

1. 망신을 당할 운수.

1. VẬN XUI XẺO, VẬN ĐEN: Vận số bị mất thể diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망신살이 끼다.
    Be disgraced.
  • 망신살이 있다.
    There is disgrace.
  • 망신살을 당하다.
    Disgraceful.
  • 망신살을 막다.
    Stop the disgrace.
  • 망신살에 빠지다.
    Fall into disgrace.
  • 그에게 망신살이 끼었는지 어제 오늘 그는 내내 사람들에게 망신을 당했다.
    He's been disgraced by people all day yesterday.
  • 그는 내게 올해 망신살이 있으니 몸가짐을 각별히 주의하라고 일렀다.
    He told me to take extra care of myself this year because i have disgrace.
  • 과거에 여러 여자를 만나며 바람을 피운 것을 들킨 승규는 망신살에 빠지게 생겼다.
    Seung-gyu, who was caught cheating on several women in the past, looks like he's going to be humiliated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망신살 (망신쌀)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208)