🌟 말대답 (말 對答)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말대답 (
말ː대답
) • 말대답이 (말ː대다비
) • 말대답도 (말ː대답또
) • 말대답만 (말ː대담만
)
📚 Từ phái sinh: • 말대답하다(말對答하다): 윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 하다., 묻는 말을 곧…
🌷 ㅁㄷㄷ: Initial sound 말대답
-
ㅁㄷㄷ (
만들다
)
: 힘과 기술을 써서 없던 것을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM RA, TẠO RA, CHẾ TẠO: Dùng sức mạnh và kỹ thuật để tạo nên cái vốn không có. -
ㅁㄷㄷ (
못되다
)
: 성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다.
☆☆
Tính từ
🌏 HƯ HỎNG, NGỖ NGHỊCH: Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức. -
ㅁㄷㄷ (
매달다
)
: 줄이나 실, 끈 등으로 어떤 곳에 달려 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TREO: Làm cho treo lên nơi nào đó bằng dây, chỉ hay dây thừng... -
ㅁㄷㄷ (
물들다
)
: 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NHUỘM, ĐƯỢC NHUỘM: Màu sắc dần dần lan ra và ngấm vào. -
ㅁㄷㄷ (
무덥다
)
: 습도와 온도가 높아서 날씨가 찌는 듯하게 아주 덥다.
☆☆
Tính từ
🌏 OI BỨC, NÓNG BỨC: Độ ẩm và nhiệt độ cao nên thời tiết nóng bức như thiêu đốt. -
ㅁㄷㄷ (
맞대다
)
: 서로 가깝게 마주 대하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỐI ĐẦU SÁT VỚI NHAU, ĐỐI MẶT VỚI NHAU: Đối mặt gần nhau. -
ㅁㄷㄷ (
멍들다
)
: 부딪히거나 맞아서 피부 바로 아래에 퍼렇게 피가 맺히다.
☆
Động từ
🌏 BẦM, THÂM TÍM: Máu tụ vệt xanh đen dưới da do bị đánh hay va chạm. -
ㅁㄷㄷ (
맞들다
)
: 양쪽에서 마주 들다.
☆
Động từ
🌏 CÙNG NHẤC, CÙNG NÂNG: Nâng lên ở hai phía đối nhau. -
ㅁㄷㄷ (
맴돌다
)
: 제자리에서나 어떤 것의 주위에서 둥글게 빙빙 돌다.
☆
Động từ
🌏 XOAY VÒNG, LƯỢN QUANH: Xoay vòng vòng xung quanh một vật nào đó hay quanh vi trí của mình. -
ㅁㄷㄷ (
무디다
)
: 칼이나 가위 등의 날이나 끝이 날카롭지 못하다.
Tính từ
🌏 CÙN, MÒN: Lưỡi hay mũi của dao hay kéo... không được sắc. -
ㅁㄷㄷ (
막되다
)
: 말이나 행동이 버릇없고 난폭하다.
Tính từ
🌏 MẤT DẠY, VÔ LỄ, HỖN LÁO: Lời nói hoặc hành động vô lễ và ngông cuồng. -
ㅁㄷㄷ (
몸담다
)
: 어떤 조직이나 직업 분야에 속해서 일하다.
Động từ
🌏 CỐNG HIẾN, THUỘC VỀ: Thuộc về và làm việc tại tổ chức hay lĩnh vực nghề nghiệp nào đó. -
ㅁㄷㄷ (
미덥다
)
: 믿음이 가는 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, ĐÁNG TIN TƯỞNG: Có điểm tin cậy được. -
ㅁㄷㄷ (
말대답
)
: 윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 함. 또는 그 대답.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI LẠI, SỰ BÁC LẠI: Việc nêu lí do rồi phản đối lời nói của người trên. Hoặc sự đối đáp đó. -
ㅁㄷㄷ (
밑돌다
)
: 어떤 기준이나 수준이 되는 수량에 미치지 못하다.
Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ, ÍT HƠN: Không đạt được số lượng để trở thành tiêu chuẩn hay chuẩn mực nào đó. -
ㅁㄷㄷ (
맞닿다
)
: 마주 닿다.
Động từ
🌏 CHẠM NHAU, ĐỤNG NHAU: Chạm vào nhau. -
ㅁㄷㄷ (
문대다
)
: 여기저기 마구 문지르다.
Động từ
🌏 LAU CHÙI LUNG TUNG: Lau chùi cẩu thả chỗ này chỗ kia.
• Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67)