🌟 말머리를 자르다
• Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155)