🌟 말머리를 자르다

1. 다른 사람의 말을 도중에 자르다.

1. NGẮT LỜI, NÓI XEN NGANG: Cắt ngang lời nói của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준이는 무엇이 생각난 듯 내 말머리를 자르고 자신의 이야기를 들어 달라고 양해를 구했다.
    Min-jun cut off my horse's head as if he had thought of something and asked for his understanding to listen to his story.

💕Start 말머리를자르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155)