🌟 떼구루루
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떼구루루 (
떼구루루
)
🌷 ㄸㄱㄹㄹ: Initial sound 떼구루루
-
ㄸㄱㄹㄹ (
떼구루루
)
: 약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LỘC CỘC, LÔNG LỐC: Âm thanh mà đồ vật hơi to và rắn lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70)