🌟 떼쓰다

Động từ  

1. 원하는 대로 하기 위해 강하게 요구하거나 고집하다.

1. VÒI, VÒI VĨNH, YÊU SÁCH: Đòi hỏi một cách mạnh mẽ hay cố chấp để làm theo ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떼쓰는 모습.
    A stampede.
  • 떼쓰는 사람.
    A packer.
  • 떼쓰는 일.
    Throwing work.
  • 아이가 떼쓰다.
    The child is complaining.
  • 어린아이가 떼쓰다.
    Little kid whines.
  • 모든 일을 자기 뜻대로만 하려고 떼쓰는 아이는 그 버릇을 고쳐야 한다.
    A child who struggles to do everything his own way must break the habit.
  • 식당 주인은 돈이 없으니 공짜로 밥을 달라고 떼쓰는 손님 때문에 당황스러웠다.
    The restaurant owner was embarrassed by the customer who was begging for free food because he had no money.
  • 엄마, 놀고 나서 숙제하면 정말 안 돼요?
    Mom, can't you really do your homework after playing?
    아무리 떼써도 소용없으니까 숙제부터 하렴.
    It's no use trying hard, so do your homework first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떼쓰다 (떼쓰다) 떼써 () 떼쓰니 ()

🗣️ 떼쓰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226)