🌟 떼쓰다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떼쓰다 (
떼쓰다
) • 떼써 () • 떼쓰니 ()
🗣️ 떼쓰다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅆㄷ: Initial sound 떼쓰다
-
ㄸㅆㄷ (
떼쓰다
)
: 원하는 대로 하기 위해 강하게 요구하거나 고집하다.
Động từ
🌏 VÒI, VÒI VĨNH, YÊU SÁCH: Đòi hỏi một cách mạnh mẽ hay cố chấp để làm theo ý muốn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226)